Đọc nhanh: 种子植物 (chủng tử thực vật). Ý nghĩa là: cây giống.
Ý nghĩa của 种子植物 khi là Danh từ
✪ cây giống
seed plant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种子植物
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 她 栽培 了 各种 稀有 植物
- Cô ấy vun trồng nhiều loại thực vật hiếm.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 梨 是 一种 常见 的 植物
- Cây lê là một loại thực vật phổ biến.
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 植物 靠 种子 进行 繁殖
- Thực vật sinh sản qua hạt.
- 这是 一种 变种 植物
- Đây là một loại cây biến thể.
- 狮子 是 一种 凶猛 的 动物
- Sư tử là một loài động vật hung dữ.
- 这种 植物 叫做 空心菜
- Loại thực vật này gọi là rau muống.
- 这 虫子 对 植物 有害
- Con sâu này có hại cho cây trồng.
- 这里 种植 大量 植物
- Ở đây trồng rất nhiều loại cây.
- 植物 的 叶子 有 不同 的 形状
- Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.
- 这种 植物 喜光
- Loại cây này ưa ánh sáng.
- 很多 草本植物 能 在 室内 种植
- Nhiều cây thảo dược có thể được trồng trong nhà.
- 这种 植物 分布 广泛
- Loại cây này phân bố rộng rãi.
- 这种 物质 激励 了 植物 生长
- Chất này kích thích sự phát triển của thực vật.
- 这种 植物 成熟 得 很慢
- Loại cây này trưởng thành rất chậm.
- 这种 植物 是 野生 的
- Loài thực vật này là hoang dã.
- 薇 是 一种 美丽 的 植物
- Đậu Hà Lan dại là một loại thực vật xinh đẹp.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 种子植物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 种子植物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
植›
物›
种›