Đọc nhanh: 私了 (tư liễu). Ý nghĩa là: giải quyết riêng (không thông qua thủ tục pháp lí).
Ý nghĩa của 私了 khi là Động từ
✪ giải quyết riêng (không thông qua thủ tục pháp lí)
不经过司法手续而私下了结
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私了
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 她 背 我 私藏 了 零食
- Cô ấy giấu tôi cất trữ đồ ăn vặt.
- 她 因 走私 被 警察 逮捕 了
- Cô ta bị cảnh sát bắt giữ vì buôn bán hàng lậu.
- 她 和 老板 一起 私奔 了
- Cô ấy đã bỏ trốn cùng với ông chủ của mình.
- 看到 女儿 伙伴 热情 无私 , 我 和 老公 别提 多 高兴 了
- đối đãi với bạn bè nhiệt tình, bao dung
- 志愿者 无私 地 服务 了 社区
- Tình nguyện viên vô tư phục vụ cộng đồng.
- 他 应该 是 私 闯 了 民宅
- Có vẻ như anh ta đã đột nhập vào một ngôi nhà.
- 海关人员 查获 了 一批 私货
- Nhân viện hải quan đã phát hiện ra một lo hàng lậu.
- 他 侵犯 了 我 的 隐私
- Anh ấy đã xâm phạm sự riêng tư của tôi.
- 她 无私 地 支持 了 整个 项目
- Cô ấy vô tư hỗ trợ toàn bộ dự án.
- 他 无私 地 奉献 了 自己 的 时间
- Anh ấy vô tư cống hiến thời gian của mình.
- 无私 的 医生 帮助 了 许多 病人
- Bác sĩ vô tư đã giúp đỡ nhiều bệnh nhân.
- 他们 的 无私 行动 赢得 了 赞誉
- Hành động vô tư của họ đã nhận được lời khen.
- 我 老婆 把 我 的 私房钱 拿走 了
- Vợ tôi lấy quỹ đen của tôi rồi.
- 由于 这 对 已婚 夫妇 无法 生育 , 他们 领养 了 一个 私生子
- Do cặp vợ chồng đã kết hôn này không thể sinh con, họ đã nhận nuôi một đứa trẻ ngoài giá thú.
- 我们 举报 了 走私 行为
- Chúng tôi đã tố cáo hành vi buôn lậu.
- 他 自私 地 拒绝 了 别人 的 请求
- Anh ấy từ chối yêu cầu của người khác một cách ích kỷ.
- 她 因为 私事 请 了 几天 假
- Cô ấy đã xin nghỉ vài ngày vì việc riêng.
- 她 和 她 幼时 的 恋人 私奔 了
- Cô ấy bỏ trốn cùng người yêu thời thơ ấu của mình.
- 她 和 她 的 情人 上星期 私奔 了
- Cô ấy và người yêu đã bỏ trốn vào tuần trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 私了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
私›