私囊 sīnáng

Từ hán việt: 【tư nang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "私囊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư nang). Ý nghĩa là: túi tiền riêng; túi tiền cá nhân. Ví dụ : - 。 đút túi riêng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 私囊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 私囊 khi là Danh từ

túi tiền riêng; túi tiền cá nhân

私人的钱袋

Ví dụ:
  • - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私囊

  • - 虚荣 xūróng ràng rén 变得 biànde 自私 zìsī

    - Hư vinh khiến người ta trở nên ích kỷ.

  • - 智囊团 zhìnángtuán

    - bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn

  • - 私有财产 sīyǒucáichǎn

    - tài sản thuộc sở hữu tư nhân.

  • - 解囊 jiěnáng 资助 zīzhù

    - giúp của.

  • - 珍惜 zhēnxī 自己 zìjǐ de 隐私 yǐnsī 空间 kōngjiān

    - Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.

  • - xiān 办公 bàngōng shì 后办 hòubàn 私事 sīshì

    - làm việc chung trước, làm việc riêng sau.

  • - zhè shì de 私事 sīshì qǐng 不要 búyào 插手 chāshǒu

    - Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.

  • - 邻居 línjū 私通 sītōng

    - Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.

  • - zhè shì de 私人 sīrén 寝室 qǐnshì

    - Đây là phòng ngủ riêng của tôi.

  • - 无私无畏 wúsīwúwèi

    - vô tư thì không sợ gì.

  • - 私设 sīshè 刑房 xíngfáng

    - lập phòng hình phạt riêng.

  • - 私设公堂 sīshègōngtáng

    - lập công đường riêng.

  • - 植党营私 zhídǎngyíngsī ( 结党营私 jiédǎngyíngsī )

    - kết bè kết đảng mưu lợi riêng.

  • - 私营企业 sīyíngqǐyè

    - xí nghiệp tư nhân.

  • - 结党营私 jiédǎngyíngsī

    - kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.

  • - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng; bỏ túi riêng.

  • - 肥饱 féibǎo 私囊 sīnáng

    - Làm giàu túi tiền của riêng mình.

  • - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng.

  • - shuí dōu xiǎng 肥饱 féibǎo 私囊 sīnáng

    - Mọi người đều muốn làm giàu thêm túi tiền của mình.

  • - 私立 sīlì 名目 míngmù 收取 shōuqǔ 费用 fèiyòng

    - Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 私囊

Hình ảnh minh họa cho từ 私囊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao