Đọc nhanh: 挽新娘裙裾者 (vãn tân nương quần cứ giả). Ý nghĩa là: Người nâng váy cưới cho cô dâu.
Ý nghĩa của 挽新娘裙裾者 khi là Danh từ
✪ Người nâng váy cưới cho cô dâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挽新娘裙裾者
- 新娘 由 家人 送往 男家
- Gia đình đã đưa cô dâu đến nhà chồng.
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 新郎 为 新娘 揭盖 头
- Chú rể gỡ khăn voan che mặt cho cô dâu.
- 新娘 头上 有 一个 花冠
- Trên đầu cô dâu có một vòng hoa.
- 那个 老大娘 数落 着 村里 的 新事
- bà già kể lể những chuyện mới trong làng.
- 伴娘 总是 想 勒死 新郎
- Các phù dâu luôn muốn bóp cổ cô dâu.
- 新娘 的 笑容 很 迷人
- Nụ cười của cô dâu rất quyến rũ.
- 科学 怪人 的 新娘 呢
- Cô dâu của Frankenstein ở đâu?
- 新郎 和 新娘 很 幸福
- Chú rể và cô dâu rất hạnh phúc.
- 新娘 向 新郎 福 了 一福
- Cô dâu cúi đầu chúc phúc cho chú rể.
- 记者 采 新闻 及时 报道
- Phóng viên thu thập tin tức và đưa tin kịp thời.
- 新闻记者 在 现场报道
- Phóng viên đang đưa tin trực tiếp tại hiện trường.
- 那位 记者 在 报道 新闻
- Người phóng viên đó đang đưa tin.
- 记者 上报 了 最新 的 新闻
- Phóng viên đã đăng báo tin tức mới nhất.
- 请 各位 将 酒杯 斟满 向 新娘 、 新郎 祝酒
- Xin mọi người hãy đổ đầy cốc rượu và chúc mừng cô dâu, chú rể!
- 送 新娘 是 传统习俗
- Đưa cô dâu là một phong tục lâu đời.
- 新娘 试 了 很多 婚纱
- Cô dâu đã thử rất nhiều váy cưới.
- 新娘 穿着 美丽 的 婚纱
- Cô dâu đang mặc chiếc váy cưới đẹp.
- 记者 在 追踪 这个 新闻 事件
- Phóng viên đang theo dõi sự kiện tin tức này.
- 美是 创新 的 引领者
- Mỹ là người dẫn đầu sáng tạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挽新娘裙裾者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挽新娘裙裾者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娘›
挽›
新›
者›
裙›
裾›