禁区罚球区 jìnqū fáqiú qū

Từ hán việt: 【cấm khu phạt cầu khu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "禁区罚球区" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấm khu phạt cầu khu). Ý nghĩa là: khu vực cấm khu vực ném phạt (Bóng rổ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 禁区罚球区 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 禁区罚球区 khi là Danh từ

khu vực cấm khu vực ném phạt (Bóng rổ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁区罚球区

  • - 民族区域 mínzúqūyù 自治 zìzhì

    - khu tự trị dân tộc

  • - 学校 xuéxiào 社区 shèqū 联合 liánhé bàn le 展览 zhǎnlǎn

    - Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.

  • - dōu zhù zài 塞勒姆 sāilèmǔ 旧区 jiùqū

    - Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.

  • - 南疆 nánjiāng zhǐ de shì 新疆 xīnjiāng 以南 yǐnán de 地区 dìqū

    - Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.

  • - 从球 cóngqiú 穴区 xuéqū de 边缘 biānyuán 轻击 qīngjī 三次 sāncì 以图 yǐtú 将球 jiāngqiú 打入 dǎrù 穴中 xuézhōng

    - Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).

  • - 灾区 zāiqū 告急 gàojí

    - vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.

  • - dàn 第二部 dìèrbù 手机 shǒujī 总是 zǒngshì 康乃狄克 kāngnǎidíkè 郊区 jiāoqū

    - Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.

  • - de 妻子 qīzǐ 姓区 xìngqū

    - Vợ anh ta họ Âu.

  • - 山区 shānqū 平川 píngchuān

    - vùng núi và đồng bằng.

  • - 市区 shìqū de 交通 jiāotōng hěn 拥堵 yōngdǔ

    - Giao thông trong nội thành rất tắc nghẽn.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū 治安 zhìān hǎo 百姓生活 bǎixìngshēnghuó 非常 fēicháng 安宁 ānníng

    - Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.

  • - 保护区 bǎohùqū 区域 qūyù nèi 禁止 jìnzhǐ 狩猎 shòuliè

    - Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.

  • - 只能 zhǐnéng 分区 fēnqū 禁闭 jìnbì

    - Nó chỉ có thể được tắt theo từng phần.

  • - 戈登 gēdēng 接近 jiējìn 禁区 jìnqū le

    - Gordon đang tiến gần khu vực cấm.

  • - 保护区 bǎohùqū nèi 严禁 yánjìn 盗猎 dàoliè 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū 禁止 jìnzhǐ 树木 shùmù

    - Khu vực này cấm chặt cây.

  • - 国会山 guóhuìshān shì 禁飞区 jìnfēiqū

    - Đồi Capitol không có ruồi.

  • - 进入 jìnrù le 军事 jūnshì 领域 lǐngyù de 禁区 jìnqū

    - Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.

  • - zài 这个 zhègè 区域 qūyù 之内 zhīnèi 禁止 jìnzhǐ 吸烟 xīyān

    - Cấm hút thuốc trong khu vực này.

  • - 由于 yóuyú 我们 wǒmen de chē 暂时 zànshí 没有 méiyǒu 拿到 nádào 车牌 chēpái bèi 青原区 qīngyuánqū 交警 jiāojǐng 抓住 zhuāzhù bìng 罚款 fákuǎn le

    - Vì xe của chúng tôi chưa lấy được biển số, nên đã bị Cảnh sát giao thông quận Thanh Nguyên bắt và phạt tiền.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 禁区罚球区

Hình ảnh minh họa cho từ 禁区罚球区

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁区罚球区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Võng 网 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:丨フ丨丨一丶フ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLIVN (田中戈女弓)
    • Bảng mã:U+7F5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao