Đọc nhanh: 票据文员 (phiếu cứ văn viên). Ý nghĩa là: Billing Clerk Nhân viên lập hóa đơn.
Ý nghĩa của 票据文员 khi là Danh từ
✪ Billing Clerk Nhân viên lập hóa đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票据文员
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 她 妈妈 是 办公室 文员
- Mẹ cô ấy là nhân viên văn phòng.
- 这份 备忘录 可能 是 调查 人员 一直 在 寻找 的 证据
- Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 他 识文断字 , 当 个 文化 教员 还 能 对付
- anh ấy hiểu biết chữ nghĩa, làm giáo viên văn hoá cũng tạm được.
- 根据 短文 填空
- Dựa theo đoạn văn điền vào chỗ trống.
- 他 是 个 小 文员 收入 本来 不高 。 这时 孩子 因 病 住院 真是 捉襟见肘 啊
- Anh ấy là một nhân viên nhỏ và thu nhập của anh ấy không cao. Lúc này cháu bé nhập viện do bị ốm, thật căng.
- 她 是 一名 公共汽车 售票员
- Cô ấy là một nhân viên bán vé xe buýt công cộng.
- 研究员 向 团队 提交 数据
- Nghiên cứu viên đưa số liệu cho nhóm.
- 这 篇文章 是 根据 回忆 写 的 与 事实 容 或 有 出入
- bài văn này viết theo hồi ức, so với thực tế có thể thêm bớt.
- 他 在 一家 公司 做 文员
- Anh ấy là nhân viên văn phòng của một công ty.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 票据文员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 票据文员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
据›
文›
票›