Đọc nhanh: 会计文员 (hội kế văn viên). Ý nghĩa là: Accounting Clerk Nhân Viên Giúp Việc Kế Toán; thư ký kế toán.
Ý nghĩa của 会计文员 khi là Danh từ
✪ Accounting Clerk Nhân Viên Giúp Việc Kế Toán; thư ký kế toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会计文员
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 你 真 以为 埃文斯 会 好好 教 你 吗
- Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 开会 的 计划 已 安排 好 了
- Kế hoạch họp đã sắp xếp xong rồi.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 她 是 公司 的 会计
- Cô ấy là kế toán của công ty.
- 文化 渗透 社会
- Văn hóa thấm sâu vào xã hội.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
- 双方 应 派对 等 人员 进行 会谈
- hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 文章 批判 了 社会 的 不公
- Bài viết phê phán sự bất công của xã hội.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 展览会 在 文化宫 举行
- Triển lãm được tổ chức ở cung văn hoá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 会计文员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 会计文员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
员›
文›
计›