Đọc nhanh: 抵抻保险员 (để nhiên bảo hiểm viên). Ý nghĩa là: Mortgage Underwriter Người bảo lãnh.
Ý nghĩa của 抵抻保险员 khi là Danh từ
✪ Mortgage Underwriter Người bảo lãnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵抻保险员
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 保安人员 培训
- Đào tạo nhân viên bảo an.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 我们 要 确保 员工 的 安全
- Chúng tôi phải đảm bảo an toàn cho công nhân viên.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 营救 遇险 船员
- cứu vớt những thuyền viên gặp nạn.
- 保安人员 配置
- Bố trí nhân viên bảo an.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 走钢丝 的 演员 举着 一把 伞 , 保持 身体 的 均衡
- diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
- 保险刀 的 架子
- xương đòn
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 这项 措施 是 对 员工 的 保障
- Biện pháp này là sự bảo vệ cho nhân viên.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 她 去 领取 了 失业 保险
- Cô ấy đã nhận bảo hiểm thất nghiệp.
- 我 建议 你 办个 疾病 和 失业 保险
- Tôi đề nghị bạn hãy làm một cái bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.
- 很多 保险 人员 说 他们 尚未 提高 保费
- Nhiều công ty bảo hiểm cho biết họ vẫn chưa tăng phí bảo hiểm.
- 妻子 从 昨天 开始 干 保险 销售员
- vợ tôi bắt đầu làm nhân viên tiêu thụ bảo hiểm từ hôm qua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抵抻保险员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抵抻保险员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
员›
抵›
抻›
险›