Đọc nhanh: 神治国 (thần trị quốc). Ý nghĩa là: còn được viết là 神權 統治 | 神权 统治 hoặc 神權 政治 | 神权 政治, thần quyền.
Ý nghĩa của 神治国 khi là Danh từ
✪ còn được viết là 神權 統治 | 神权 统治 hoặc 神權 政治 | 神权 政治
also written 神權統治|神权统治 [shén quán tǒng zhì] or 神權政治|神权政治 [shén quán zhèng zhì]
✪ thần quyền
theocracy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神治国
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 我们 应当 有 爱国 精神
- Chúng ta phải có tinh thần yêu nước.
- 我们 希望 国家 能够 长治久安
- Chúng tôi hy vọng đất nước có thể hòa bình và ổn định lâu dài.
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 统治权 一国 对于 他国 之 支配 权力
- Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.
- 女王 英明 地 统治 着 她 的 王国
- Nữ hoàng đang cai trị vùng đất của mình một cách thông minh.
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 金朝 统治 中国 北部
- Nhà Kim thống trị miền bắc Trung Quốc.
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
- 和 肉体 的 疾病 相比 , 更难 医治 的 是 精神创伤
- So với các bệnh về thể chất, việc điều trị chấn thương khó khăn hơn.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 治国 需要 智慧 和 耐心
- Quản lý đất nước cần sự thông minh và kiên nhẫn.
- 我国 的 法治 建设 有 了 长足 的 发展
- Công cuộc xây dựng nhà nước pháp quyền ở nước ta có bước phát triển vượt bậc.
- 摄政 者 , 代理人 由 国家 统治者 或者 首脑 指派 的 行政 代理人
- Người quản lý quốc gia, người đại diện hành chính được chỉ định bởi nhà cầm quyền hoặc lãnh đạo.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 神治国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 神治国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
治›
神›