Đọc nhanh: 祖鸟类 (tổ điểu loại). Ý nghĩa là: tổ tiên khủng long của loài chim.
Ý nghĩa của 祖鸟类 khi là Danh từ
✪ tổ tiên khủng long của loài chim
dinosaur ancestors of birds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖鸟类
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 翩翩飞 鸟
- nhanh như chim bay.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 托庇 祖荫
- phúc đức ông bà che chở.
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 始祖鸟 是 鸟类 的 祖先
- Chim thủy tổ là tổ tiên của loài chim.
- 始祖鸟
- chim thuỷ tổ.
- 秋天 时 鸟类 迁徙
- Vào mùa thu, chim sẽ di cư.
- 雕 属于 猛禽 类鸟
- Đại bàng thuộc loài chim săn mồi.
- 古猿 是 人类 的 远古 祖先
- Vượn cổ là tổ tiên xa xưa của loài người.
- 恐龙 是 鸟类 的 祖先 之一
- Khủng long là một trong những tổ tiên của loài chim.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 几乎 所有 鸟类 都 吃 , 但 雉鸡 , 野鸽 , 野鸭 , 天鹅 等 更是 深受其害
- Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.
- 鸾 是 传说 中 凤凰 一类 的 鸟
- Loan là loài chim giống phượng hoàng trong truyền thuyết.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 祖鸟类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祖鸟类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm祖›
类›
鸟›