Hán tự: 磴
Đọc nhanh: 磴 (đặng). Ý nghĩa là: bậc đá; bậc thềm bằng đá, bậc (lượng từ, dùng cho thềm hoặc cầu thang). Ví dụ : - 五磴台阶 năm bậc. - 这楼梯有三十来磴。 cầu thang này có 30 bậc
✪ bậc đá; bậc thềm bằng đá
石头台阶
✪ bậc (lượng từ, dùng cho thềm hoặc cầu thang)
(磴儿) 量词,用于台阶、楼梯等
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 这 楼梯 有 三十 来 磴
- cầu thang này có 30 bậc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磴
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 这 楼梯 有 三十 来 磴
- cầu thang này có 30 bậc
Hình ảnh minh họa cho từ 磴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm磴›