dēng

Từ hán việt: 【đặng.đăng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đặng.đăng). Ý nghĩa là: mâm (đồ đựng thức ăn), đèn; đèn dầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mâm (đồ đựng thức ăn)

古代盛肉食的器皿

đèn; đèn dầu

同'灯',指油灯

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 马镫 mǎdèng

    - bàn đạp ở yên ngựa

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镫

Hình ảnh minh họa cho từ 镫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin: Dēng , Dèng
    • Âm hán việt: Đăng , Đặng
    • Nét bút:ノ一一一フフ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNOT (重金弓人廿)
    • Bảng mã:U+956B
    • Tần suất sử dụng:Thấp