Đọc nhanh: 碧绿 (bích lục). Ý nghĩa là: xanh biếc; biếc; biếc xanh; xanh ngát; xanh ngắt; cánh chấu. Ví dụ : - 碧绿的荷叶。 lá sen xanh biếc. - 碧绿的田野。 ruộng đồng xanh ngát
Ý nghĩa của 碧绿 khi là Tính từ
✪ xanh biếc; biếc; biếc xanh; xanh ngát; xanh ngắt; cánh chấu
青绿色
- 碧绿 的 荷叶
- lá sen xanh biếc
- 碧绿 的 田野
- ruộng đồng xanh ngát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧绿
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 绿林好汉
- lục lâm hảo hán.
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 青绿 的 松林
- rừng thông xanh biếc.
- 绿草 托 鲜花
- Cỏ xanh làm nền cho hoa tươi.
- 红绿 告示
- biểu ngữ xanh đỏ
- 碧绿 的 田野
- ruộng đồng xanh ngát
- 花 在 绿叶 衬托 下 更 鲜艳
- Hoa trông rực rỡ hơn khi được lá xanh làm nổi bật.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 绿草如茵
- cỏ xanh như tấm thảm.
- 红绿 绒儿
- chỉ thêu xanh đỏ.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 碧绿 的 荷叶
- lá sen xanh biếc
- 她 佩戴 着 碧玉 项链
- Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.
- 听说 他 戴 了 绿色 帽子
- Nghe nói anh ấy bị cắm sừng.
- 粼 碧波
- sóng xanh trong vắt.
- 油光 碧绿 的 树叶
- lá cây xanh biêng biếc
- 她 买 了 一辆 绿色 的 自行车
- Cô ấy đã mua một chiếc xe đạp màu xanh lá cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碧绿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碧绿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碧›
绿›