Đọc nhanh: 碧螺春 (bích loa xuân). Ý nghĩa là: bích loa xuân (một loại trà xanh).
Ý nghĩa của 碧螺春 khi là Danh từ
✪ bích loa xuân (một loại trà xanh)
绿茶的一种,色泽清翠,蜷曲呈螺状,原产于太湖洞庭山碧萝春
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧螺春
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 抽 陀螺
- quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).
- 春色 弥望
- cảnh xuân hiện ra trước mắt.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 啊 , 春天 终于 来 了 !
- A, mùa xuân cuối cùng đã đến!
- 碧绿 的 田野
- ruộng đồng xanh ngát
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 春节 要 去 拜访 亲戚
- Tết phải đi thăm họ hàng.
- 艳阳天 ( 明媚 的 春天 )
- cảnh xuân tươi đẹp
- 春日 的 花 开得 格外 鲜艳
- Hoa ngày xuân nở vô cùng rực rỡ.
- 春 捂秋冻 , 没灾 没病
- Xuân ủ thu đống, không bệnh không vạ
- 春节 临近 了
- mùa xuân gần đến rồi.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 春雨 如膏
- mưa xuân màu mỡ
- 春天 将 万物 滋生
- Mùa xuân vạn vật sinh sôi.
- 我 打算 拿 这张 照片 去 参加 春节 期间 记忆 摄影 大赛 评选
- Tôi dự định lấy bức ảnh này để tham gia tuyển chọn “Cuộc thi chụp ảnh kỷ niệm lễ hội mùa xuân”.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碧螺春
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碧螺春 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm春›
碧›
螺›