Hán tự: 砷
Đọc nhanh: 砷 (thân). Ý nghĩa là: thạch tín (kí hiệu As). Ví dụ : - 分析显示溶液中有几格令的砷. Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.
Ý nghĩa của 砷 khi là Danh từ
✪ thạch tín (kí hiệu As)
非金属元素,符号As (arsenium) 有灰、白、黑三种同素异形体,质脆,有毒砷的化合物用做杀菌剂和杀虫剂砷和铅、铜可以制成合金旧称砒 (pī)
- 分析 显示 溶液 中有 几格 令 的 砷
- Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砷
- 分析 显示 溶液 中有 几格 令 的 砷
- Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.
Hình ảnh minh họa cho từ 砷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砷›