Đọc nhanh: 砷铜矿 (thân đồng khoáng). Ý nghĩa là: Asen đồng.
Ý nghĩa của 砷铜矿 khi là Danh từ
✪ Asen đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砷铜矿
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 他 腕上 戴 着 只 铜 手镯
- Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.
- 青铜峡 ( 在 宁夏 )
- Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc).
- 磷是 矿石
- Mica là khoáng chất.
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 门口 挂 着 一个 铜铃
- Trên cửa treo một chiếc chuông đồng.
- 铜铃 丁零 丁零 地响
- tiếng chuông đồng kêu leng keng
- 爷爷 给 我 一个 小 铜铃
- Ông cho tôi một chiếc chuông đồng.
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 这 山里 蕴藏 着 丰富 的 矿藏
- Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 砷铜矿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砷铜矿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矿›
砷›
铜›