Hán tự: 砭
Đọc nhanh: 砭 (biêm). Ý nghĩa là: kim đá; kim (miếng đá nhọn xưa dùng để châm cứu), lể; châm; châm kim; buốt (như kim châm); đả kích. Ví dụ : - 针砭 kim châm cứu. - 冷风砭骨 gió lạnh buốt xương. - 痛砭时弊 đả kích các tệ nạn xã hội
✪ kim đá; kim (miếng đá nhọn xưa dùng để châm cứu)
古代治病用的石针
- 针砭
- kim châm cứu
✪ lể; châm; châm kim; buốt (như kim châm); đả kích
古代用石针扎皮肉治病
- 冷风 砭骨
- gió lạnh buốt xương
- 痛砭 时弊
- đả kích các tệ nạn xã hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砭
- 痛砭 时弊
- đả kích các tệ nạn xã hội
- 冷风 砭骨
- gió lạnh buốt xương
- 这些 都 具有 针砭时弊 的 作用
- Những điều này đều có tác dụng xác định chính xác những sai sót hiện tại.
- 针砭
- kim châm cứu
Hình ảnh minh họa cho từ 砭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砭›