Đọc nhanh: 砧杵 (châm xử). Ý nghĩa là: cái thớt gỗ。切菜用的木板。.
Ý nghĩa của 砧杵 khi là Danh từ
✪ cái thớt gỗ。切菜用的木板。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砧杵
- 爷爷 用 杵 捣 谷物
- Ông nội dùng chày nghiền ngũ cốc.
- 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 他用 棍 杵 了 下 蜂窝
- Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.
- 别 拿 树枝 杵 我 的 背
- Đừng dùng cành cây chọc lưng tôi.
- 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 妈妈 用 杵 捣 药材
- Mẹ dùng chày nghiền dược liệu.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 砧杵
- chày và bàn đập quần áo.
- 这 捣药 杵 有些 旧
- Cây chày dùng để nghiền thuốc này hơi cũ.
- 用 手指 杵 他 一下
- Lấy ngón tay chọc anh ấy một cái.
- 捶衣 杵 已 准备 好
- Cây chày dùng để đập quần áo đã chuẩn bị xong.
- 铁杵磨成针 , 经过 五年 的 刻苦 学习 , 他 熟练地 掌握 了 英语
- Có công mài sắt có ngày nên kim, sau 5 năm học tập khổ cực anh ấy đã thành thục tiếng Anh.
Xem thêm 8 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 砧杵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砧杵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杵›
砧›