Đọc nhanh: 砍下的圣诞树 (khảm hạ đích thánh đản thụ). Ý nghĩa là: Cây thông Nô-en.
Ý nghĩa của 砍下的圣诞树 khi là Danh từ
✪ Cây thông Nô-en
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砍下的圣诞树
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 圣诞树 上 挂满 了 星星
- Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 他 用 斧头 砍掉 了 朽烂 的 树枝
- Anh ấy dùng cái rìu để chặt bỏ những cành cây mục nát.
- 冬天 叶子 全掉 了 , 只 剩下 光秃秃 的 树枝
- mùa đông lá cây rụng hết, chỉ còn trơ lại những cành cây trơ trụi.
- 你 可以 骑着 滑板车 在 空空 的 圣诞树 下
- Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó
- 松树 常 被 用作 圣诞树
- Cây thông thường được dùng làm cây thông Noel.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 在 这 烈日炎炎 的 天气 里 , 一群 老 人们 坐在 树荫下 乘凉
- Trong cái nắng gay gắt này, một nhóm cụ già ngồi dưới bóng cây để tận hưởng bóng mát.
- 把 树枝 上 的 叶子 撸 下来
- Tuốt lá cây trên cành xuống.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 山上 的 树 砍 得 溜光
- cây cối trên núi chặt sạch không còn cây nào.
- 所有 的 圣诞 蛋酒 都 很 难 喝
- Tất cả Eggnog là khủng khiếp.
- 我 送给 她 一条 编织 的 披肩 作 圣诞礼物
- Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn trùm được dệt bằng tay làm quà Giáng sinh.
- 这些 产品 的 价格 砍 不 下来
- Giá của những sản phẩm này không thể giảm được.
- 在 校长 的 带动 下 , 参加 义务 植树 的 人 越来越 多
- dưới sự lôi kéo của hiệu trưởng, người tham gia nghĩa vụ trồng cây càng ngày càng nhiều.
- 这种 长 在 树下 的 蘑菇 有毒
- Loại nấm mọc dưới gốc cây này có độc.
- 我 最 爱 圣诞红 的 红花 了
- Tôi yêu những bông hoa trạng nguyên màu đỏ nhất
- 圣诞树 下堆 着 很多 礼物
- Bên dưới cây thông noel chất rất nhiều quà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 砍下的圣诞树
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砍下的圣诞树 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
圣›
树›
的›
砍›
诞›