Đọc nhanh: 矿源 (khoáng nguyên). Ý nghĩa là: mỏ; tài nguyên khoáng sản; khoáng sản. Ví dụ : - 勘察矿源。 thăm dò khoáng sản.. - 踏遍青山找矿源。 đi khắp vùng núi xanh để tìm mỏ.
Ý nghĩa của 矿源 khi là Danh từ
✪ mỏ; tài nguyên khoáng sản; khoáng sản
矿产资源
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 踏遍 青山 找矿 源
- đi khắp vùng núi xanh để tìm mỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿源
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 追根溯源
- tìm nguồn gốc
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 财源茂盛
- tài chính dồi dào.
- 财源滚滚
- tiền vô như nước; tiền vô ào ào.
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 我们 要 珍惜 地球 资源
- Chúng ta phải trân trọng tài nguyên Trái Đất.
- 山谷 蕴 丰富 的 资源
- Thung lũng chứa đựng tài nguyên phong phú.
- 那片 河谷 有着 丰富 资源
- Khu vực thung lũng sông đó có nguồn tài nguyên phong phú.
- 家庭 能源 消费 逐年 增加
- Mức tiêu thụ năng lượng gia đình tăng dần.
- 磷是 矿石
- Mica là khoáng chất.
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 查勘 矿产资源
- điều tra nguồn khoáng sản.
- 踏遍 青山 找矿 源
- đi khắp vùng núi xanh để tìm mỏ.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矿源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矿源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm源›
矿›