Đọc nhanh: 矿泉 (khoáng tuyền). Ý nghĩa là: suối nước khoáng; khoáng tuyền. Ví dụ : - 矿泉泥能防止组胺反应 Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
Ý nghĩa của 矿泉 khi là Danh từ
✪ suối nước khoáng; khoáng tuyền
含有大量的矿物质的泉一般是温泉,有盐泉、 铁质泉、硫磺泉等有些矿泉可以用来治疗疾病
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿泉
- 退隐 林泉
- rút về ở ẩn.
- 啸傲 林泉
- thảnh thơi chốn lâm tuyền.
- 林泉 幽静
- rừng suối yên tịnh.
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 清泉 流过 山谷
- Suối trong chảy qua thung lũng.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 磷是 矿石
- Mica là khoáng chất.
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 泉石 萦绕
- suối đá quấn quanh
- 泉香 而 酒 洌
- rượu trong và thơm.
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 这 山里 蕴藏 着 丰富 的 矿藏
- Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 矿泉水 多少 钱 一瓶 ?
- Nước khoáng bao nhiêu tiền một chai?
- 我 买 了 一瓶 矿泉水
- Tôi đã mua một chai nước khoáng.
- 泉水 中 矿物质 的 含量 较 高
- Hàm lượng khoáng chất trong nước suối tương đối cao.
- 这个 城市 的 公园 以 其 华丽 的 喷泉 而 著名
- Công viên của thành phố này nổi tiếng với các đài phun nước tráng lệ của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矿泉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矿泉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泉›
矿›