Đọc nhanh: 石景山 (thạch ảnh sơn). Ý nghĩa là: núi Shijing ở 珠海 市 , Quảng Đông, Shijingshan quận nội thành phía tây Bắc Kinh.
✪ núi Shijing ở 珠海 市 , Quảng Đông
Mt Shijing in 珠海市 [Zhūhǎishì], Guangdong
✪ Shijingshan quận nội thành phía tây Bắc Kinh
Shijingshan inner district of west Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石景山
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 山川 秀丽 , 宜人 景物
- non sông tươi đẹp, cảnh vật quyến rũ lòng người.
- 陶醉 于 山川 景色 之中
- ngây ngất trước cảnh đẹp sông núi.
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 突兀 的 山石
- đá núi cao chót vót
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
- 山上 石头 磊磊
- Trên núi đá chồng chất lên nhau.
- 登上 宝塔山 , 就 可 看到 延安 全城 的 景致
- lên núi Bảo Tháp có thể nhìn thấy toàn cảnh thành Diên An.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 山中 景 令人 陶醉
- Cảnh trong núi khiến người say mê.
- 峻山 的 景色 令人 陶醉
- Cảnh sắc núi cao khiến người ta say mê.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 石林 是 全国 著名 的 风景名胜
- Rừng Đá là một danh lam thắng cảnh nổi tiếng trong cả nước.
- 赏玩 山景
- thưởng ngoạn cảnh núi non.
- 这个 山区 的 区域 风景优美
- Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.
- 他 喜欢 欣赏 山中 的 景色
- Anh ấy thích thưởng thức phong cảnh trong núi.
- 石头 自 山顶 落下来
- Đá từ đỉnh núi rơi xuống.
- 泥石流 灭 了 山脚 的 农田
- Lở đất đã làm ngập các cánh đồng ở chân núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石景山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石景山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
景›
石›