Đọc nhanh: 石块 (thạch khối). Ý nghĩa là: đá, sỏi. Ví dụ : - 石块和燃烧的灌木来传递的 Dưới dạng các phiến đá hoặc một bụi cây cháy.
Ý nghĩa của 石块 khi là Danh từ
✪ đá
rock
✪ sỏi
stone
- 石块 和 燃烧 的 灌木 来 传递 的
- Dưới dạng các phiến đá hoặc một bụi cây cháy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石块
- 那 块 石头 很 重
- Hòn đá kia rất nặng.
- 这块 石头 很刚
- Viên đá này rất cứng.
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 这块 石头 很 滑润
- Viên đá này rất trơn tru.
- 这块 瑛 石 闪闪发光
- Viên đá ngọc này lấp lánh phát sáng.
- 这块 玉石 的 纹理 很 美丽
- Đường vân của viên ngọc này rất đẹp.
- 工匠 打磨 了 这块 石头
- Người thợ đã mài viên đá này.
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 这块 石头 很 溜
- Viên đá này rất trơn.
- 这块 石头 很 硬
- Viên đá này rất cứng.
- 这块 石头 的 体积 很小
- Khối đá này có thể tích rất nhỏ.
- 这块 石头 很 重
- Viên đá này rất nặng.
- 这块 石头 真 重 , 我们 俩 使 足 了 劲儿 才 把 它 搬开
- tảng đá này nặng thật, hai đứa chúng tôi gắng hết sức mới khiêng nổi.
- 这块 石头 重三吨
- Viên đá này nặng ba tấn.
- 山上 有块 石鼓
- Trên núi có hòn đá trống.
- 这块 石头 特别 坚硬
- Hòn đá này rất cứng.
- 这块 宝石 的 泽 很 迷人
- Độ bóng của viên ngọc này rất quyến rũ.
- 这块 石头 已经 破裂 了
- Viên đá này đã bị nứt.
- 我 被 一块 坠落 的 石头 击中
- Tôi bị một hòn đá rơi trúng.
- 山上 有 很多 块 石头
- Trên núi có rất nhiều tảng đá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石块
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
石›