石块 shí kuài

Từ hán việt: 【thạch khối】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "石块" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thạch khối). Ý nghĩa là: đá, sỏi. Ví dụ : - Dưới dạng các phiến đá hoặc một bụi cây cháy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 石块 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 石块 khi là Danh từ

đá

rock

sỏi

stone

Ví dụ:
  • - 石块 shíkuài 燃烧 ránshāo de 灌木 guànmù lái 传递 chuándì de

    - Dưới dạng các phiến đá hoặc một bụi cây cháy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石块

  • - kuài 石头 shítou hěn zhòng

    - Hòn đá kia rất nặng.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou 很刚 hěngāng

    - Viên đá này rất cứng.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou 凹凸不平 āotūbùpíng

    - Viên đá này gồ ghề.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou hěn 滑润 huárùn

    - Viên đá này rất trơn tru.

  • - 这块 zhèkuài yīng shí 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Viên đá ngọc này lấp lánh phát sáng.

  • - 这块 zhèkuài 玉石 yùshí de 纹理 wénlǐ hěn 美丽 měilì

    - Đường vân của viên ngọc này rất đẹp.

  • - 工匠 gōngjiàng 打磨 dǎmó le 这块 zhèkuài 石头 shítou

    - Người thợ đã mài viên đá này.

  • - cǎi dào 一块 yīkuài 松动 sōngdòng de 石头 shítou shàng 扭伤 niǔshāng le 脚踝 jiǎohuái

    - Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou hěn liū

    - Viên đá này rất trơn.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou hěn yìng

    - Viên đá này rất cứng.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou de 体积 tǐjī 很小 hěnxiǎo

    - Khối đá này có thể tích rất nhỏ.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou hěn zhòng

    - Viên đá này rất nặng.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou zhēn zhòng 我们 wǒmen liǎ 使 shǐ le 劲儿 jìner cái 搬开 bānkāi

    - tảng đá này nặng thật, hai đứa chúng tôi gắng hết sức mới khiêng nổi.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou 重三吨 zhòngsāndūn

    - Viên đá này nặng ba tấn.

  • - 山上 shānshàng 有块 yǒukuài 石鼓 shígǔ

    - Trên núi có hòn đá trống.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou 特别 tèbié 坚硬 jiānyìng

    - Hòn đá này rất cứng.

  • - 这块 zhèkuài 宝石 bǎoshí de hěn 迷人 mírén

    - Độ bóng của viên ngọc này rất quyến rũ.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou 已经 yǐjīng 破裂 pòliè le

    - Viên đá này đã bị nứt.

  • - bèi 一块 yīkuài 坠落 zhuìluò de 石头 shítou 击中 jīzhòng

    - Tôi bị một hòn đá rơi trúng.

  • - 山上 shānshàng yǒu 很多 hěnduō kuài 石头 shítou

    - Trên núi có rất nhiều tảng đá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 石块

Hình ảnh minh họa cho từ 石块

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao