Hán tự: 瞒
Đọc nhanh: 瞒 (man.môn). Ý nghĩa là: giấu; giấu giếm; che giấu. Ví dụ : - 瞒上不瞒下。 Giấu được người trên, chứ khó giấu được kẻ dưới.. - 这事瞒不过人。 Việc này không giấu được người khác đâu.
Ý nghĩa của 瞒 khi là Động từ
✪ giấu; giấu giếm; che giấu
不让别人知道; 隐瞒
- 瞒 上 不 瞒 下
- Giấu được người trên, chứ khó giấu được kẻ dưới.
- 这 事 瞒不过 人
- Việc này không giấu được người khác đâu.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 瞒
✪ 瞒(着)+ Tân ngữ
Giấu giếm cái gì đó
- 她 瞒 着 身份
- Cô ấy che giấu đi thân phận.
- 她 瞒 着 这个 事情
- Cô ấy giấu giếm đi chuyện này.
✪ 瞒 + 着/住/下去/时间
Giấu đi/giấu bao lâu
- 他 把 事实 瞒 下去
- Anh ta che giấu đi sự thật.
- 这个 秘密 她 瞒 了 十年
- Bí mật này cô ấy đã giấu giếm 10 năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞒
- 他 总是 欺瞒 父母
- Anh ta luôn lừa dối cha mẹ.
- 她 瞒 着 身份
- Cô ấy che giấu đi thân phận.
- 他 隐瞒 了 自己 的 前科
- Anh ta đã che giấu tiền án của mình.
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 瞒 上 不 瞒 下
- Giấu được người trên, chứ khó giấu được kẻ dưới.
- 咱俩 不 隔心 , 有 什么 事 你 别 瞒 我
- giữa chúng ta có sự hiểu nhau, có chuyện gì anh đừng giấu tôi.
- 我 也 不 瞒 大家 , 我离 过 一次 婚 , 有个 十岁 大 的 儿子
- Cũng không giấu gì mọi người, tôi đã từng ly hôn và có con trai lớn mười tuổi.
- 我 不 隐瞒 任何 事
- Tôi không giấu bất cứ điều gì.
- 实不相瞒 这 就是 我们 的 栖身之地
- Thành thật mà nói, đây là nơi chúng tôi đang sống.
- 这事 瞒 不了 人 , 早晚 大家 都 会 知道 的
- việc này giấu không nổi, sớm muộn gì mọi người cũng sẽ biết.
- 不要 一味 地 捂 瞒
- Không nên cứ lẩn tránh như thế.
- 不瞒你说 , 我 已经 没钱 了
- Chẳng giấu gì anh, tôi hết tiền rồi.
- 她 隐瞒 了 错误
- Cô ấy đã che giấu lỗi lầm.
- 他 隐瞒 了 真相
- Anh ta đã giấu giếm sự thật.
- 她 企图 隐瞒事实 真相
- Cô ấy âm mưu che giấu sự thật.
- 他 这种 欺上瞒下 的 行径 遭到 老师 的 严厉批评
- Hành vi dối trên lừa dưới của anh ta bị giáo viên phê bình.
- 她 总是 隐瞒 心事 , 不 愿意 分享
- Cô ấy luôn giấu kín tâm sự, không muốn chia sẻ.
- 我 不 瞒 你 了 瞒 你 也 没 啥 用
- Tôi không giấu bạn nữa, giấu bạn cũng chả có tác dụng gì.
- 不瞒你说 , 我 谁 都 没 告诉
- Không giấu gì cậu, ai tôi cũng vẫn chưa nói.
- 他 很快 就 想通 了 你 在 隐瞒 什么
- Anh ta không mất nhiều thời gian để tìm ra những gì bạn đang che giấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瞒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瞒›