Đọc nhanh: 睦邻政策 (mục lân chính sách). Ý nghĩa là: chính sách láng giềng tốt.
Ý nghĩa của 睦邻政策 khi là Danh từ
✪ chính sách láng giềng tốt
good-neighbor policy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睦邻政策
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 殖民政策
- chính sách thực dân.
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 公司 政策 很 灵活
- Chính sách của công ty rất linh hoạt.
- 政策 旨在 保护环境
- Chính sách nhằm bảo vệ môi trường.
- 不 干涉 政策
- chính sách không can thiệp
- 霸道 是 古代 的 政策
- Độc tài là chính sách thời cổ đại.
- 霸道 政策 依靠 武力
- Chính sách độc tài dựa vào sức mạnh quân sự.
- 蚕食 政策
- chính sách tằm ăn lên
- 新 政策 有效 地 促进 了 社会 进步
- Chính sách mới đã thúc đẩy sự tiến bộ xã hội một cách hiệu quả.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 政府 般布 新 政策 公告
- Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.
- 国家 颁发 新 政策
- Nhà nước ban hành chính sách mới.
- 移民 政策
- chính sách di dân
- 遵照 政策 办事
- theo chính sách làm việc
- 这项 政策 是 由 官方 发布 的
- Chính sách này được phát hành bởi chính phủ.
- 善邻 政策
- Chính sách hữu nghị với láng giềng.
- 睦邻政策
- chính sách đoàn kết giữa các nước láng giềng.
- 政策 需要 深化改革
- Chính sách cần đi sâu vào cải cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 睦邻政策
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睦邻政策 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm政›
睦›
策›
邻›