Đọc nhanh: 眼镜蛇 (nhãn kính xà). Ý nghĩa là: rắn mắt kính, rắn hổ mang. Ví dụ : - 眼镜蛇通常是有毒的。 Rắn hổ mang thường có độc.
Ý nghĩa của 眼镜蛇 khi là Danh từ
✪ rắn mắt kính, rắn hổ mang
毒蛇的一种,颈部很粗,上面有一对白边黑心的环状斑纹,发怒时头部昂起,颈部膨大,上面的斑纹像一副眼镜毒性很大吃小动物产在热带和亚热带地区,中国福建、广东等省都有
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼镜蛇
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 老师 戴着 眼镜 讲课
- Thầy giáo đeo kính giảng bài.
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 戴眼镜 的 女孩 是 我妹
- Cô gái đeo kính là em gái tôi.
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 眼镜框 子
- gọng kính.
- 眼镜 由 镜片 和 镜架 构成
- Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.
- 这 家伙 在 滑雪 护目镜 下面 戴着 眼镜 吗
- Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?
- 他 抹 下 眼镜
- Anh ấy vuốt kính xuống.
- 她 摘下 了 眼镜
- Cô ấy tháo kính xuống.
- 真让人 大跌眼镜
- Thật khiến người khác bất ngờ.
- 我要 买 一副 眼镜
- Tôi cần mua một cặp mắt kính.
- 他 的 新 眼镜 很 光亮
- Cặp kính mới của anh ấy rất sáng.
- 这 副 眼镜 不 适合 我
- Cặp kính mắt này không phù hợp với tôi.
- 她 的 隐形眼镜 掉 了
- Kính áp tròng của cô ấy bị rơi.
- 没有 眼镜 我 看不清楚
- Không có kính tôi nhìn không rõ.
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眼镜蛇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眼镜蛇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm眼›
蛇›
镜›