眼球 yǎnqiú

Từ hán việt: 【nhãn cầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "眼球" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhãn cầu). Ý nghĩa là: nhãn cầu; tròng mắt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 眼球 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 眼球 khi là Danh từ

nhãn cầu; tròng mắt

眼的主要组成部分,呈球形,外部由角膜、巩膜、脉络膜、视网膜等薄膜构成,内部有水状液、晶状体和玻璃体,中央有一个圆形的瞳孔眼球通过视网膜上的视神经末梢与中枢神经系统联系,外界物体在视网膜上构成物象刺激视神经发生兴奋,兴奋传递到大脑皮层即产生视觉通称眼珠子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼球

  • - 这块 zhèkuài de 花色 huāsè tài 扎眼 zhāyǎn

    - màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.

  • - 球队 qiúduì 扳平 bānpíng le 一球 yīqiú

    - 球队扳平了一球。

  • - duì 朋友 péngyou de 新车 xīnchē 眼馋 yǎnchán

    - 他对朋友的新车眼馋。

  • - shì 阿萨德 āsàdé 政权 zhèngquán de 眼中钉 yǎnzhōngdīng

    - Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - 球员 qiúyuán 准备 zhǔnbèi 射门 shèmén

    - Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.

  • - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • - 高尔夫球 gāoěrfūqiú

    - đánh gôn

  • - 哥哥 gēge néng qiú 还给 huángěi 我们 wǒmen ma

    - Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?

  • - 看到 kàndào 哥哥 gēge 戴上 dàishang 大红花 dàhónghuā 弟弟 dìdì 有点 yǒudiǎn 眼红 yǎnhóng

    - nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.

  • - 全国 quánguó 足球 zúqiú 甲级联赛 jiǎjíliánsài

    - thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.

  • - 着眼 zhuóyǎn qiáo

    - Giương mắt nhìn.

  • - 太阳 tàiyang 光芒 guāngmáng hěn 刺眼 cìyǎn

    - Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.

  • - 太阳 tàiyang de 光芒 guāngmáng hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.

  • - 两眼 liǎngyǎn 放出 fàngchū 炯炯 jiǒngjiǒng de 光芒 guāngmáng

    - hai mắt sáng long lanh.

  • - 妹妹 mèimei duì 网球 wǎngqiú 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.

  • - 眼疾手快 yǎnjíshǒukuài

    - nhanh tay lẹ mắt.

  • - hǎo 产品包装 chǎnpǐnbāozhuāng néng zhuā 眼球 yǎnqiú

    - Bao bì sản phẩm tốt có thể thu hút sự chú ý.

  • - zhè 表演 biǎoyǎn zhuàn le zhòng 眼球 yǎnqiú

    - Buổi biểu diễn này đã thu hút sự chú ý của mọi người.

  • - 这个 zhègè qiú 怎么 zěnme 能弹 néngdàn 上去 shǎngqù

    - Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 眼球

Hình ảnh minh họa cho từ 眼球

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眼球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao