Đọc nhanh: 看准机会 (khán chuẩn cơ hội). Ý nghĩa là: để xem một người có cơ hội, để xem cho một cơ hội.
Ý nghĩa của 看准机会 khi là Danh từ
✪ để xem một người có cơ hội
to see one's chance to
✪ để xem cho một cơ hội
to watch for an opportunity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看准机会
- 偶尔 , 他 也 会 去 看 我
- Thỉnh thoảng, anh ấy cũng đến thăm tôi.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 大姨 每年 都 会 来看 我们
- Bác gái mỗi năm đều đến thăm chúng tôi.
- 她 哀求 我 再 给 她 一次 机会
- Cô ấy cầu xin tôi ta cho cô thêm một cơ hội.
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 我及 他 一个 机会
- Tôi cho anh ấy một cơ hội.
- 会后 还要 演戏 , 请 你 去 看
- Sau cuộc họp sẽ có một vở kịch, các bạn hãy đến xem nhé.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 她 忍心 不再 给 他 机会
- Cô ấy nhẫn tâm không cho anh ấy thêm cơ hội.
- 他 珍惜 每 一次 机会
- Anh ấy trân quý mỗi cơ hội.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 经理 要求 我 准时 开会
- Giám đốc yêu cầu tôi đúng giờ mở họp.
- 机会 马上 临
- Cơ hội sắp tới.
- 马 看到 蛇会 毛
- Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 去 旅游 前 我会 准备 旅游 手册
- Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 机会 取决于 准备
- Cơ hội phụ thuộc vào sự chuẩn bị.
- 看到 机会 就 动作 !
- Thấy cơ hội thì hãy hành động ngay!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看准机会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看准机会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
准›
机›
看›