Đọc nhanh: 盼母市归 (phán mẫu thị quy). Ý nghĩa là: Mong như mong mẹ về chợ; 意同 "盼星星, 盼月亮".
Ý nghĩa của 盼母市归 khi là Thành ngữ
✪ Mong như mong mẹ về chợ; 意同 "盼星星, 盼月亮"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盼母市归
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 伯母 对 我 很 好
- Bác gái rất tốt với tôi.
- 在 父母 和 老师 的 帮助 下 , 他 终于 改邪归正
- Dưới sự giúp đỡ, dẫn dắt của bố mẹ và thầy giáo, anh ta cuối cùng cũng đã cải tà quy chính rồi.
- 父母 吩咐 孩子 不要 晚归
- Cha mẹ dặn con cái không được về nhà muộn.
- 我 在 超市 遇见 了 丈母娘
- Tôi gặp mẹ chồng tôi ở siêu thị.
- 这 就 像是 母船 叫 你 归队
- Nó giống như con tàu mẹ đang gọi bạn về nhà.
- 高 这个 城市 玩 劈酒 的 在 夜场 不醉 无归
- dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盼母市归
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盼母市归 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
归›
母›
盼›