盘锦 pánjǐn

Từ hán việt: 【bàn cẩm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "盘锦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàn cẩm). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Panjin thuộc tỉnh Liêu Ninh | ở đông bắc Trung Quốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 盘锦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thành phố cấp tỉnh Panjin thuộc tỉnh Liêu Ninh 遼寧省 | 辽宁省 ở đông bắc Trung Quốc

Panjin prefecture level city in Liaoning province 遼寧省|辽宁省 in northeast China

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘锦

  • - 有伯个 yǒubógè 盘子 pánzi

    - Anh ấy có một trăm cái đĩa.

  • - zhè shì 罗盘 luópán

    - Đây là một chiếc la bàn.

  • - 妈妈 māma chà 盘子 pánzi

    - Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.

  • - 盘陀路 pántuólù

    - đường quanh co.

  • - 森林 sēnlín 古木参天 gǔmùcāntiān 粗藤 cūténg 盘结 pánjié

    - trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.

  • - 图片 túpiàn 集锦 jíjǐn

    - bộ sưu tập tranh.

  • - 那匹 nàpǐ 锦缎 jǐnduàn hǎo 华丽 huálì

    - Tấm gấm đó thật lộng lẫy.

  • - 托盘 tuōpán shàng 放满 fàngmǎn le 水果 shuǐguǒ

    - Trên khay đặt đầy trái cây.

  • - 孩子 háizi 净一净 jìngyījìng 盘子 pánzi

    - Đứa trẻ lau sạch cái đĩa.

  • - 盘子 pánzi 重叠 chóngdié zài 柜子 guìzi

    - Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.

  • - 盘杠子 pángàngzi

    - quay xà đơn

  • - qǐng 擦干 cāgān 这些 zhèxiē 盘子 pánzi

    - Hãy lau khô những cái đĩa này.

  • - 一年 yīnián pán 一次 yīcì zhàng

    - Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.

  • - 花团锦簇 huātuánjǐncù

    - sắc màu rực rỡ.

  • - 锦绣山河 jǐnxiùshānhé

    - non sông gấm vóc; giang sơn cẩm tú.

  • - 锦绣山河 jǐnxiùshānhé

    - giang sơn gấm vóc.

  • - jiù xiàng yòng 巧克力 qiǎokèlì wán 俄罗斯 éluósī 轮盘 lúnpán

    - Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.

  • - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • - 这盘 zhèpán cài 配有 pèiyǒu 什锦 shíjǐn 泡菜 pàocài

    - Món này được kèm theo các loại kim chi trộn.

  • - 据说 jùshuō 由于 yóuyú 原材料 yuáncáiliào 市场 shìchǎng 上升 shàngshēng qiě 捉摸不定 zhuōmōbùdìng 制革 zhìgé 商们 shāngmen 不愿 bùyuàn 报出 bàochū 实盘 shípán

    - Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盘锦

Hình ảnh minh họa cho từ 盘锦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盘锦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao