Đọc nhanh: 什锦冷盘 (thập cẩm lãnh bàn). Ý nghĩa là: Đĩa đồ nguội thập cẩm.
Ý nghĩa của 什锦冷盘 khi là Danh từ
✪ Đĩa đồ nguội thập cẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 什锦冷盘
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 素什锦
- món chay thập cẩm.
- 这盘 菜 配有 什锦 泡菜
- Món này được kèm theo các loại kim chi trộn.
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 什锦 饼干
- bánh thập cẩm.
- 烩 什锦
- xào thập cẩm
- 开始 吃头盘 或 冷 碟 的 时候 , 印象 很 好
- Khi tôi bắt đầu ăn một món khai vị hoặc món lạnh, tôi rất ấn tượng.
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 什锦冷盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 什锦冷盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm什›
冷›
盘›
锦›