Đọc nhanh: 盘具表 (bàn cụ biểu). Ý nghĩa là: bảng pallet.
Ý nghĩa của 盘具表 khi là Danh từ
✪ bảng pallet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘具表
- 弟弟 闹 着 要 买 玩具
- Em trai đòi mua đồ chơi.
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 妹妹 老是 弄坏 玩具
- Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 小明 把 玩具 送给 了 妹妹
- Tiểu Minh tặng đồ chơi cho em gái.
- 我 的 表妹 姓 以
- Em gái họ của tôi họ Dĩ.
- 我 表妹 很 聪明
- Em họ tôi rất thông minh.
- 圭表 是 古代 工具
- Khuê biểu là công cụ cổ đại.
- 圭表 是 古代 的 测量 工具
- Cột đo bóng nắng là công cụ đo lường cổ đại.
- 她 往 餐具柜 里 放 了 些 盘子
- Cô ấy đã đặt một số đĩa vào tủ bát đĩa.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盘具表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盘具表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
盘›
表›