Đọc nhanh: 盲人木箱 (manh nhân mộc tương). Ý nghĩa là: hộp gỗ cho người mù.
Ý nghĩa của 盲人木箱 khi là Danh từ
✪ hộp gỗ cho người mù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盲人木箱
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 爱情 真的 是 令人 盲目
- Tình yêu thật khiến con người ta trở nên mù quáng. o
- 盲目 的 爱 让 人 受伤
- Tình yêu mù quáng khiến người ta bị tổn thương.
- 某个 白痴 客人 投 意见箱 的
- Một khách hàng ngốc nghếch nào đó đã đưa một gợi ý vào hộp thư góp ý.
- 伐木工人
- công nhân đốn cây; công nhân phát rừng.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 这人 是 个 色盲
- Người đàn ông này bị mù màu.
- 受礼 使人 盲目
- Nhận lễ khiến người ta mù quáng.
- 经过 扫盲 班 学习 , 很多 人 都 已 脱盲
- qua những lớp học xoá nạn mù chữ, rất nhiều người đã biết chữ.
- 盲人 的 触觉 很 灵敏
- Người mù có xúc giác rất nhạy cảm.
- 他 天生 就是 盲人
- Anh ấy bẩm sinh hai mắt đã mù.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 那个 盲人 来 机场 做 什么 ?
- Người mù đó làm gì ở sân bay?
- 别 盲目 模仿 他人 的 行为
- Đừng mù quáng bắt chước hành vi của người khác.
- 盲人 需要 特别 的 帮助
- Người mù cần sự giúp đỡ đặc biệt.
- 匠人 刊木
- Thợ mộc điêu khắc gỗ.
- 木箱 压得 住 这些 衣服
- Hòm gỗ nén được hết chỗ quần áo này.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 这个 箱子 是 胡桃木 做 的
- Cái hộp này được làm bằng gỗ hồng mộc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盲人木箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盲人木箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
木›
盲›
箱›