Đọc nhanh: 手机带 (thủ cơ đới). Ý nghĩa là: dây treo trang trí điện thoại di động móc treo trang trí điện thoại di động.
Ý nghĩa của 手机带 khi là Danh từ
✪ dây treo trang trí điện thoại di động móc treo trang trí điện thoại di động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手机带
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 吃饭 时 , 他 总是 爱滑 手机
- Trong khi ăn, anh ấy luôn thích lướt điện thoại.
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 课堂 上 不许 使用 手机
- Trong lớp học không được phép sử dụng điện thoại.
- 把 手机 给 我 使 使
- Đưa điện thoại đây cho tôi dùng nào.
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 小宝贝 在 玩 手机
- Tiểu bảo bối đang chơi điện thoại.
- 我 的 手机 比 你 的 贵 三倍
- Điện thoại của tôi đắt gấp 4 lần cái của bạn.
- 机车 带动 货车
- đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
- 糟糕 ! 手机 没电 了
- Toang rồi, Điện thoại hết pin rồi.
- 手机 在 手头
- Điện thoại ở trong tầm tay.
- 我 妈妈 的 手机 是 旧 手机
- Điện thoại của mẹ tôi là điện thoại cũ.
- 中端 手机
- Điện thoại phân khúc tầm trung
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 他 把 着 手机
- Anh ấy cầm điện thoại.
- 手机 给 我们 带来 了 方便
- Điện thoại di động mang lại sự thuận tiện cho chúng ta.
- 考试 规定 不能 带 手机
- Kỳ thi quy định không được mang điện thoại.
- 手机 给 健康 带来 了 危害
- Điện thoại mang tới những nguy hại cho sức khỏe chúng ta.
- 我 爸爸 身边 总是 带 手机
- Bố lúc nào cũng mang điện thoại bên mình.
- 我 昨天 忘记 了 带 手机
- Hôm qua tôi đã quên mang điện thoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手机带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手机带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
手›
机›