Đọc nhanh: 播放机DVD (bá phóng cơ). Ý nghĩa là: Đầu đĩa DVD.
Ý nghĩa của 播放机DVD khi là Danh từ
✪ Đầu đĩa DVD
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播放机DVD
- 机场 安检 迅速 放行 了 旅客
- An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.
- 机器 摆放 得 很 牢稳
- máy móc được sắp xếp ổn định.
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 他 决不 放过 任何 一个 雁过拔毛 的 机会
- Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.
- 我 把 手机 放在 口袋 里
- Tôi bỏ điện thoại vào túi.
- 把 洗衣 液 放进 洗衣机
- Cho nước giặt vào trong máy giặt.
- 日光浴 有助于 补充 维生素 D
- Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.
- 播种机
- máy gieo hạt
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 播放 科教 影片
- phát hình phim khoa học giáo dục
- 播放 录音 讲话
- phát chương trình kể chuyện qua đài
- 这个 广播 正在 播放 新闻
- Chương trình truyền hình này đang phát tin tức.
- 电视台 播放 比赛 实况
- Đài truyền hình truyền hình trực tiếp trận đấu
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 体育频道 在 播放 比赛
- Kênh thể thao đang phát trận đấu.
- 你 把 那 张 DVD 退出 来
- Bạn đẩy chiếc đĩa DVD đó ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 播放机DVD
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 播放机DVD . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm播›
放›
机›