Đọc nhanh: 监护人 (giám hộ nhân). Ý nghĩa là: người giám hộ; người quản lý.
Ý nghĩa của 监护人 khi là Danh từ
✪ người giám hộ; người quản lý
负责监护的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 监护人
- 她 为 家人 所 爱护
- Cô ấy được gia đình yêu thương.
- 辩护人
- biện hộ viên; thầy cãi
- 医护人员
- nhân viên điều dưỡng
- 看护 病人
- chăm sóc bệnh nhân.
- 照护 老人
- chăm sóc người già
- 护士 帮 病人 捏 手
- Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 护理 老人 需要 耐心
- Chăm nom người già cần kiên nhẫn.
- 最终 丧失 监护权 的
- Rốt cuộc là ai bị mất quyền nuôi con.
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 在 此 授予 监护权
- Đơn yêu cầu quyền nuôi con được chấp thuận.
- 监狱 是 关 犯人 的
- Ngục tù là nơi giam giữ phạm nhân.
- 犯人 从 监狱 逃窜
- Phạm nhân trốn khỏi nhà tù.
- 跟 我 说 说 监护权
- Nói chuyện với tôi về quyền nuôi con.
- 父母 在 争夺 监护权
- Cha mẹ đang ở giữa cuộc chiến giành quyền nuôi con.
- 监狱 里 有 很多 犯人
- Nhà tù có rất nhiều tù nhân.
- 许多 犯人 逃出 了 监狱
- Nhiều tù nhân đã trốn khỏi nhà tù.
- 医生 监视 病人 的 状态
- Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
- 他 在 监视 敌人 的 动作
- Anh ấy đang theo dõi hành động của kẻ thù.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 监护人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 监护人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
护›
监›