Đọc nhanh: 益胃生津 (ích vị sinh tân). Ý nghĩa là: có lợi cho dạ dày và tăng chất lỏng (thành ngữ).
Ý nghĩa của 益胃生津 khi là Thành ngữ
✪ có lợi cho dạ dày và tăng chất lỏng (thành ngữ)
to benefit the stomach and increase fluids (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 益胃生津
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 汗津津
- mồ hôi chảy.
- 我 胃痛 , 醫生
- Tôi bị đau bụng thưa bác sĩ.
- 按照 医生 的 说法 , 多喝水 有益健康
- Theo bác sĩ, uống nhiều nước tốt cho sức khỏe.
- 暴饮暴食 伤胃 倒胃口 对 身体 有害无益
- Ăn quá nhiều có thể bị ngán , làm rối loạn cảm giác thèm ăn và có hại cho cơ thể.
- 我 生病 了 , 没 胃口
- Tôi ốm rồi, không muốn ăn.
- 吃 早餐 有益于 肠胃
- Ăn sáng có lợi cho đường ruột.
- 她 因为 胃疼 去 看 医生 了
- Cô ấy đi khám bác sĩ vì bị đau dạ dày.
- 津贴 帮助 员工 减轻 生活 负担
- Phụ cấp giúp nhân viên giảm bớt gánh nặng cuộc sống.
- 生活 日益 改善
- Cuộc sống ngày càng được cải thiện.
- 养生茶 对 身体 有益
- Trà dưỡng sinh có lợi cho sức khỏe.
- 阳光 有益于 黄瓜 生长
- Ánh sáng mặt trời có lợi cho sự phát triển của dưa leo.
- 事故 发生 的 频率 日益频繁
- Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.
- 学校 发放 学生 津贴
- Trường học phát tiền trợ cấp cho học sinh.
- 他们 自称 是 当地 生产 效益 最好 的 单位
- họ lên tiếng là đơn vị có thành quả sản xuất tốt nhất ở đây.
- 学生 津贴 用于 支付 学费
- Trợ cấp sinh viên được sử dụng để trả học phí.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 益胃生津
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 益胃生津 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm津›
生›
益›
胃›