Đọc nhanh: 生津止渴 (sanh tân chỉ khát). Ý nghĩa là: giải khát.
Ý nghĩa của 生津止渴 khi là Thành ngữ
✪ giải khát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生津止渴
- 贫民 渴望 改善生活
- Người dân nghèo khao khát cải thiện cuộc sống.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 生命 不止 , 奋斗不息
- Sinh mệnh chưa dừng, chiến đấu không ngừng
- 她 渴望 成为 一名 医生
- Cô ấy khao khát trở thành bác sĩ.
- 津贴 帮助 员工 减轻 生活 负担
- Phụ cấp giúp nhân viên giảm bớt gánh nặng cuộc sống.
- 招生简章 上 有 报名 截止 日期
- Trong tờ thông tin tuyển sinh có ghi ngày kết thúc đăng ký.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 由于 停电 , 生产 被迫 停止
- Việc sản xuất buộc phải dừng lại do mất điện.
- 他们 工厂 停止 了 生产
- Xưởng của họ dừng sản xuất rồi.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 学校 发放 学生 津贴
- Trường học phát tiền trợ cấp cho học sinh.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 喝 海水 不能 止渴
- Uống nước biển không thể giải khát.
- 电镀 能 防止 金属 生锈
- Mạ điện có thể ngăn kim loại bị rỉ sét.
- 饮鸩止渴
- uống rượu độc để giải khát (ví với việc chỉ muốn giải quyết khó khăn trước mắt mà bất chấp tai hoạ mai sau.)
- 老师 制止 了 学生 的 吵闹
- Giáo viên đã ngăn chặn sự ồn ào của học sinh.
- 我们 必须 防止 类似 事件 再次发生
- Chúng ta phải ngăn chặn điều tương tự xảy ra lần nữa.
- 她 渴望 过 上 美满 的 生活
- Cô ấy khao khát có một cuộc sống viên mãn.
- 这 是 她 一生 的 渴望
- Đây là ao ước cả đời của cô ấy.
- 学生 津贴 用于 支付 学费
- Trợ cấp sinh viên được sử dụng để trả học phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生津止渴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生津止渴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm止›
津›
渴›
生›