Đọc nhanh: 皮革防水化学品 (bì cách phòng thuỷ hoá học phẩm). Ý nghĩa là: Hoá chất chống thấm nước cho da thuộc.
Ý nghĩa của 皮革防水化学品 khi là Danh từ
✪ Hoá chất chống thấm nước cho da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮革防水化学品
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 他 的 水墨 山水 已达 化境
- tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 要 加紧 修筑 堤坝 , 以防 水患
- phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
- 咸水 淡化
- ngọt hoá nước mặn
- 淡化 海水
- ngọt hoá nước biển
- 文学作品 是 时代 的 镜子
- Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 她 用 得 过度 化妆品 对 她 的 皮肤 造成 了 伤害
- Cô ấy sử dụng quá nhiều mỹ phẩm đã gây hại cho làn da của cô ấy.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 这 两种 化学药品 一 相遇 剧烈 的 反应 立竿见影
- Ngay khi hai hóa chất này gặp nhau, sẽ lập tức tạo ra phản ứng dữ dội.
- 你 是否 运送 过 这类 化学品
- Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
- 普遍提高 人民 的 科学 文化 水平
- nâng cao trình độ văn hoá, khoa học kĩ thuật của nhân dân một cách rộng rãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮革防水化学品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮革防水化学品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
品›
学›
水›
皮›
防›
革›