皮革服装 pígé fúzhuāng

Từ hán việt: 【bì cách phục trang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "皮革服装" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bì cách phục trang). Ý nghĩa là: Quần áo da.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 皮革服装 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 皮革服装 khi là Danh từ

Quần áo da

皮革服装是以真皮(光面)为主要部位面料,并辅以纺织品及纽扣等配件加工而成的衣服,俗称皮衣,如夹克衫、猎装、西服、马甲、风衣、裤子等。目前,我国制作的皮衣多以牛皮、山羊皮和绵羊皮为主,也有一定量的猪皮服装。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮革服装

  • - 汉服 hànfú shì 我们 wǒmen 汉族 hànzú de 民族服装 mínzúfúzhuāng

    - Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.

  • - 塑胶 sùjiāo 有时 yǒushí 可以 kěyǐ 替代 tìdài 皮革 pígé

    - Nhựa có thể thay thế da đôi khi.

  • - 海派 hǎipài 服装 fúzhuāng

    - phục trang theo hải phái

  • - 和服 héfú shì 日本 rìběn 民族服装 mínzúfúzhuāng de 一部分 yībùfen

    - 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.

  • - 营销 yíngxiāo 皮革制品 pígézhìpǐn

    - Tiếp thị sản phẩm từ da.

  • - 低档 dīdàng 服装 fúzhuāng

    - trang phục loại kém; quần áo loại kém.

  • - 西装革履 xīzhuānggélǚ

    - giày da kiểu tây

  • - 中式服装 zhōngshìfúzhuāng

    - quần áo kiểu Trung Quốc.

  • - 服装 fúzhuāng 整饬 zhěngchì

    - trang phục chỉnh tề

  • - 服装 fúzhuāng 展销 zhǎnxiāo

    - triển lãm trang phục quần áo.

  • - 服装 fúzhuāng 俭朴 jiǎnpǔ

    - áo quần giản dị.

  • - 皮革 pígé 受潮 shòucháo 变质 biànzhì

    - Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.

  • - 服装 fúzhuāng 淡季 dànjì 销量 xiāoliàng 不佳 bùjiā

    - Doanh số bán quần áo thấp vào mùa ế ẩm.

  • - 革命 gémìng 人民 rénmín de 字典 zìdiǎn zhōng 没有 méiyǒu 屈服 qūfú 这个 zhègè

    - Trong từ điển của nhân dân cách mạng không có từ 'khuất phục'.

  • - 羊羔 yánggāo 皮革 pígé yòng 绵羊 miányáng 制成 zhìchéng de 柔软 róuruǎn 皮革 pígé 尤其 yóuqí 用来 yònglái 制作 zhìzuò 手套 shǒutào

    - Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.

  • - 旗袍 qípáo shì 传统服装 chuántǒngfúzhuāng

    - Sườn xám là trang phục truyền thống.

  • - 苏式 sūshì 特色 tèsè 服装 fúzhuāng de

    - Trang phục cổ trang Tô Châu

  • - 店里 diànlǐ bǎi 各色各样 gèsègèyàng de 服装 fúzhuāng

    - Trong cửa hàng bày quần áo đủ loại.

  • - 扮演 bànyǎn 屈原 qūyuán de 那个 nàgè 演员 yǎnyuán 无论是 wúlùnshì 表情 biǎoqíng 还是 háishì 服装 fúzhuāng dōu hěn 契合 qìhé 屈原 qūyuán de 身份 shēnfèn

    - người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.

  • - de 黑色 hēisè 衣服 yīfú 衬得 chèndé de 皮肤 pífū

    - Bộ quần áo màu đen tôn lên làn da của cô ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 皮革服装

Hình ảnh minh họa cho từ 皮革服装

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮革服装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cách 革 (+0 nét)
    • Pinyin: Gé , Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Cách , Cức
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLJ (廿中十)
    • Bảng mã:U+9769
    • Tần suất sử dụng:Rất cao