Đọc nhanh: 皮划艇静水 (bì hoa đĩnh tĩnh thuỷ). Ý nghĩa là: canoe-kayak bằng phẳng.
Ý nghĩa của 皮划艇静水 khi là Danh từ
✪ canoe-kayak bằng phẳng
canoe-kayak flatwater
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮划艇静水
- 比如 水上 摩托艇
- Giống như một chiếc mô tô nước.
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 湖泊 水面 很 宁静
- Mặt nước hồ rất yên tĩnh.
- 潜水艇
- Tàu ngầm; tàu lặn.
- 潇水 静静 流淌
- Nước sông Tiêu Thủy chảy êm đềm.
- 清澈 的 水 静静 流动
- Dòng nước trong veo trôi lững lờ.
- 河水 静静地 继续 流淌
- Dòng sông vẫn tiếp tục lặng lẽ chảy.
- 桨 在 水中 划动
- Mái chèo quạt trong nước.
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 这里 正在 筹划 建设 一座 水力发电站
- ở đây đang lên kế hoạch xây dựng một trạm thuỷ điện.
- 教 你 在 上班 时 如何 优雅 地 摸鱼 划水
- Dạy bạn cách làm thế nào để nghỉ ngơi, lười biếng khi làm việc
- 山间 泉水 的 流程 清澈 而 宁静
- Dòng chảy của nước suối trong vắt và yên tĩnh.
- 我 指挥 着 一辆 水上 摩托艇 穿过 了 一场 雷雨
- Tôi đã chỉ huy một chiếc mô tô nước vượt qua cơn bão điện
- 兴修水利 问题 , 应当 全面规划
- vấn đề xây dựng thuỷ lợi, nên lập quy hoạch tổng thể.
- 皮肤 分泌 汗水 降温
- Da tiết mồ hôi để làm mát.
- 这个 计划 可以 让 乡村人口 取得 饮用水
- Kế hoạch này cung cấp khả năng tiếp cận nước uống cho người dân nông thôn.
- 潜水艇 可以 在 海底 潜行
- tàu ngầm có thể lặn dưới đáy biển.
- 水疗 对 皮肤 有 好处
- Spa có lợi cho làn da.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮划艇静水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮划艇静水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm划›
水›
皮›
艇›
静›