Đọc nhanh: 皖南事变 (hoán na sự biến). Ý nghĩa là: Sự kiện Quân đội thứ tư mới năm 1940, liên quan đến giao tranh giữa những người Quốc gia và Cộng sản.
Ý nghĩa của 皖南事变 khi là Danh từ
✪ Sự kiện Quân đội thứ tư mới năm 1940, liên quan đến giao tranh giữa những người Quốc gia và Cộng sản
New Fourth Army Incident of 1940, involving fighting between the Nationalists and Communists
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皖南事变
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 西安事变
- biến cố Tây An.
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 她 做事 很傻 , 不会 变通
- Cô ấy làm việc rất máy móc, không biết linh hoạt.
- 陵谷变迁 ( 比喻 世事 发生 极大 的 变迁 )
- đồi núi cũng đổi thay (ví với thế sự thay đổi rất lớn)
- 她 经历 了 许多 人事 变迁
- Cô ấy đã trải qua rất nhiều thay đổi trong nhân sinh.
- 她 有 处变不惊 的 本事
- Cô ấy có khả năng giữ bình tĩnh trong trường hợp khẩn cấp.
- 饱经沧桑 ( 比喻 经历 了 许多 世事 变化 )
- trải qua nhiều cuộc bể dâu; cuộc đời ê chề
- 董事会 将会 改变 主意 的
- Bàn cờ sẽ lật.
- 风色 突然 变 了 , 由南 往北 刮 , 而且 风势 渐渐 大 起来 了
- hướng gió đột nhiên thay đổi, thổi từ hướng nam lên hướng bắc, hơn nữa sức gió ngày càng mạnh hơn.
- 七七事变
- biến cố mồng 7 tháng 7 (Nhật bất ngờ tấn công vào phía nam cầu Lư Câu, Trung Quốc).
- 人事变动
- thay đổi nhân sự
- 凡事 都 会 改变
- Mọi thứ đều sẽ thay đổi.
- 他 变得 懂事 了
- Anh ấy đã trở nên hiểu chuyện.
- 我 变得 成熟 与 懂事 了
- Tôi đã trở nên trưởng thành và hiểu chuyện.
- 他 的 冲动 让 事情 变 复杂 了
- Sự bốc đồng của anh ấy làm phức tạp vấn đề.
- 找出 周围 事变 的 内部联系 , 作为 我们 行动 的 向导
- tìm ra mối liên hệ bên trong của sự biến đổi chung quanh để làm hướng dẫn cho hành động của chúng ta.
- 这些 事儿 可以 变通 着 办 , 不要 过于 拘执
- những việc này có thể linh động mà làm, không nên quá câu nệ.
- 正在 这时 , 变 生意 外 飞机 遇到 事故
- Đúng lúc này thì xảy ra tai nạn, máy bay gặp nạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皖南事变
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皖南事变 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
南›
变›
皖›