Đọc nhanh: 百般刁难 (bá ban điêu nan). Ý nghĩa là: để tạo ra tất cả các loại khó khăn (thành ngữ), đặt ra vô số chướng ngại vật.
Ý nghĩa của 百般刁难 khi là Thành ngữ
✪ để tạo ra tất cả các loại khó khăn (thành ngữ)
to create all kinds of difficulties (idiom)
✪ đặt ra vô số chướng ngại vật
to put up innumerable obstacles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百般刁难
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 百般 苛求
- đòi hỏi khắt khe
- 百般 劝解
- khuyên giải đủ điều
- 百般 痛苦
- khổ cực trăm chiều
- 百般抚慰
- an ủi trăm điều
- 百般刁难
- làm khó dễ trăm điều.
- 百般 讨好
- nịnh hót đủ kiểu
- 百般 花色
- đủ mọi sắc hoa
- 百般 逢迎
- xu nịnh bằng mọi cách; xu nịnh trăm điều.
- 百般阻挠
- ngăn trở bằng mọi cách
- 他 用 百般 方法 解决问题
- Anh ấy dùng đủ mọi cách để giải quyết vấn đề.
- 劫持者 对 人质 百般 侮辱
- Kẻ bắt cóc đối xử tàn nhẫn với con tin.
- 虽然 经过 百般 挫折 , 也 不 改 初衷
- tuy đã trải qua bao lần thất bại, nhưng vẫn không thay đổi ước nguyện ban đầu.
- 任 你 百般 撩拨 , 他 就是 不动声色
- mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.
- 战乱 让 百姓生活 艰难
- Cuộc chiến tranh loạn khiến cuộc sống của dân chúng khó khăn.
- 饥寒交迫 , 百姓 苦难
- Đói rét cùng cực, dân chúng khổ sở.
- 克服困难 勇敢者 自有 千方百计
- Khắc phục khó khăn, dũng gản làm chủ mọi thứ có thể
- 如此 政治 对决 百年 难得一见
- Đó là cuộc đấu tranh chính trị của thế kỷ.
- 局面 尔般 难以 收拾
- Tình hình như thế khó có thể giải quyết.
- 他 总是 无缘无故 地 刁难 我 , 让 我 一头雾水 , 做事 总是 有 理由 的 吧
- Anh ấy luôn gây khó khăn cho tôi mà không có lý do và làm cho tôi bối rối. Luôn có lý do để làm mọi việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百般刁难
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百般刁难 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刁›
百›
般›
难›