Đọc nhanh: 百儿八十 (bá nhi bát thập). Ý nghĩa là: gần trăm; ngót nghét 100. Ví dụ : - 百儿八十块钱 gần trăm đồng. - 百儿八十人 gần trăm người
Ý nghĩa của 百儿八十 khi là Số từ
✪ gần trăm; ngót nghét 100
一百或比一百略少
- 百儿八十 块钱
- gần trăm đồng
- 百儿八十 人
- gần trăm người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百儿八十
- 百儿八十 人
- gần trăm người
- 这 一溜儿 十间 房是 集体 宿舍
- dãy nhà mười căn này là nơi ở của tập thể.
- 十八 世纪末 叶
- cuối thế kỷ mười tám.
- 百分之八十
- 80%
- 终年 八十岁
- hưởng thọ 80 tuổi.
- 十七 十八 力不全 , 二十七八 正当年
- mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.
- 百儿八十 块钱
- gần trăm đồng
- 她 刚满 十八岁
- Cô ấy vừa mới tròn mười tám tuổi.
- 他 年 约 十七八
- Anh ta khoảng 17-18 tuổi.
- 八九 不离儿 十
- gần như; hầu như
- 肏 你 祖宗 十八代 !
- Đ.m mười tám đời tổ tông nhà mày!
- 六 等于 十八 除以 三
- Sáu bằng mười tám chia cho ba.
- 这 戒指 是 十八 开
- Chiếc nhẫn này là 18 karat.
- 老汉 今年 八十 整
- Lão Hán năm nay tròn tám mươi tuổi.
- 百分之八十 以上 的 人 同意
- Trên 80% người đồng ý.
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 他 挑 百儿八十 斤 也 并 不吃 劲
- anh ta gánh hàng trăm cân cũng không thấy khó nhọc.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百儿八十
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百儿八十 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
八›
十›
百›