Đọc nhanh: 白毛茛分碱 (bạch mao cấn phân kiềm). Ý nghĩa là: Chế phẩm dược hydrastinin dùng trị bệnh cổ rễ; Chế phẩm dược hydrastinin có tác dụng cầm máu dùng để điều trị bệnh chảy máu tử cung.
Ý nghĩa của 白毛茛分碱 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm dược hydrastinin dùng trị bệnh cổ rễ; Chế phẩm dược hydrastinin có tác dụng cầm máu dùng để điều trị bệnh chảy máu tử cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白毛茛分碱
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 毛茸茸 的 小白兔
- thỏ trắng con lông xù.
- 白藤 床 十分 耐用
- Giường làm bằng mây rất bền.
- 黑白分明
- đen trắng phân minh
- 她 演过 白毛女
- cô ta từng diễn vỡ Bạch Mao Nữ
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 她 在 白毛女 里 扮演 喜儿
- cô ấy đóng vai Hỉ nhi trong vở "Bạch mao nữ"
- 他们 被 指责 为 白色 分子
- Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.
- 黑白不分
- không phân đen trắng.
- 皂白不分
- không phân biệt phải trái
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 初期 白话文 , 搀用 文言 成分 的 比较 多
- văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 白露 早 , 寒露 迟 , 秋分 种麦 正 当时
- tiết Bạch lộ thì sớm, tiết Hàn lộ đến muộn, tiết Thu phân đúng lúc trồng lúa mì.
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 鹅 的 羽毛 很白
- Lông ngỗng rất trắng.
- 通身 白毛 的 小猫
- con mèo nhỏ toàn thân lông trắng muốt.
- 食物 上 有 白色 毛
- Thực phẩm có mốc màu trắng.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白毛茛分碱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白毛茛分碱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
毛›
白›
碱›
茛›