Đọc nhanh: 药用水合氯醛 (dược dụng thuỷ hợp lục thuyên). Ý nghĩa là: Cloral hydrat dùng cho mục đích dược phẩm.
Ý nghĩa của 药用水合氯醛 khi là Danh từ
✪ Cloral hydrat dùng cho mục đích dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用水合氯醛
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 用爱 弥合 创伤
- Dùng tình yêu bù đắp vết thương.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 他用 等 称量 药材
- Anh ấy dùng cân tiểu ly để cân thuốc.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 这些 药丸 有 镇静 催眠 作用
- Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.
- 笋鸡 适合 用来 炖汤
- Gà tơ thích hợp để hầm canh.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 油和水 混合
- Dầu và nước lẫn lộn.
- 我 用水 涮 了 水果
- Tôi đã rửa hoa quả bằng nước.
- 我们 用水 车车 水
- Chúng tôi dùng guồng nước để tưới tiêu.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 用药 水漱 漱
- dùng thuốc súc miệng.
- 氯 用来 给 水消毒
- Clo dùng để tiêu diệt vi khuẩn trong nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 药用水合氯醛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药用水合氯醛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
氯›
水›
用›
药›
醛›