Hán tự: 癸
Đọc nhanh: 癸 (quý). Ý nghĩa là: quý (ngôi thứ 10 trong thiên can). Ví dụ : - 今年是癸年。 Năm nay là năm Quý.. - 癸在天干第十。 Quý ở vị trí thứ mười trong Thiên Can.
Ý nghĩa của 癸 khi là Danh từ
✪ quý (ngôi thứ 10 trong thiên can)
天干的第十位
- 今年 是 癸 年
- Năm nay là năm Quý.
- 癸 在 天干 第十
- Quý ở vị trí thứ mười trong Thiên Can.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癸
- 今年 是 癸 年
- Năm nay là năm Quý.
- 癸 在 天干 第十
- Quý ở vị trí thứ mười trong Thiên Can.
Hình ảnh minh họa cho từ 癸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 癸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm癸›