癸卯 guǐ mǎo

Từ hán việt: 【quý mão】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "癸卯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quý mão). Ý nghĩa là: năm thứ bốn mươi J4 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1963 hoặc 2023.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 癸卯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 癸卯 khi là Danh từ

năm thứ bốn mươi J4 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1963 hoặc 2023

fortieth year J4 of the 60 year cycle, e.g. 1963 or 2023

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癸卯

  • - 地支 dìzhī yǒu mǎo ya

    - Trong Thập nhị địa chi có một Mão.

  • - 每天 měitiān 按时 ànshí 点卯 diǎnmǎo

    - Anh ấy điểm danh đúng giờ mỗi ngày.

  • - 办起 bànqǐ 事来 shìlái 丁是丁 dīngshìdīng 卯是卯 mǎoshìmǎo 一点儿 yīdiǎner 不含糊 bùhánhù

    - cô ấy làm việc một là một, hai là hai, đâu ra đó。

  • - 办事 bànshì 可丁可卯 kědīngkěmǎo 从不 cóngbù gěi rén 开后门 kāihòumén

    - anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.

  • - 卯眼 mǎoyǎn 需要 xūyào 对齐 duìqí

    - Lỗ mộng cần được căn chỉnh.

  • - 他卯 tāmǎo jìn de 读书 dúshū zhǐ 为了 wèile 考上 kǎoshàng 北大 běidà

    - Anh ấy nỗ lực học tập, chỉ để thi vào Bắc Đại

  • - 今年 jīnnián shì guǐ nián

    - Năm nay là năm Quý.

  • - 每月 měiyuè 工资 gōngzī 总是 zǒngshì 可丁可卯 kědīngkěmǎo 全部 quánbù huā guāng

    - tiền lương mỗi tháng lúc nào cũng chỉ đủ xài, toàn bộ tiêu sạch trơn.

  • - 他卯 tāmǎo jìn de 读书 dúshū zhǐ 为了 wèile 考所好 kǎosuǒhǎo 学校 xuéxiào

    - Anh ấy học tập chăm chỉ chỉ để thi vào một trường tốt.

  • - 《 康熙字典 kāngxīzìdiǎn 分子 fènzǐ chǒu yín mǎo děng 十二 shíèr

    - 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập

  • - 出生 chūshēng zài 己卯 jǐmǎo nián

    - Anh ấy sinh vào năm Kỷ Mão.

  • - guǐ zài 天干 tiāngān 第十 dìshí

    - Quý ở vị trí thứ mười trong Thiên Can.

  • - mǎo shì 地支 dìzhī 第四位 dìsìwèi

    - Mão là vị trí thứ tư trong Thập nhị địa chi.

  • - 员工 yuángōng dōu yào 点卯 diǎnmǎo

    - Nhân viên đều phải đi điểm danh.

  • - 这里 zhèlǐ 有个 yǒugè 卯眼 mǎoyǎn

    - Đây có một lỗ mộng.

  • Xem thêm 10 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 癸卯

Hình ảnh minh họa cho từ 癸卯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 癸卯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Mǎo
    • Âm hán việt: Mão , Mẹo
    • Nét bút:ノフノフ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HHSL (竹竹尸中)
    • Bảng mã:U+536F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NOMK (弓人一大)
    • Bảng mã:U+7678
    • Tần suất sử dụng:Trung bình