Hán tự: 癞
Đọc nhanh: 癞 (lại). Ý nghĩa là: bệnh chốc đầu, hủi. Ví dụ : - 癞蛤蟆想吃天鹅肉。 Cóc ghẻ mà đòi ăn thịt thiên nga.. - 长了一头癞子。 bị bệnh chốc đầu.
Ý nghĩa của 癞 khi là Danh từ
✪ bệnh chốc đầu
癞痢
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉
- Cóc ghẻ mà đòi ăn thịt thiên nga.
- 长 了 一头 癞子
- bị bệnh chốc đầu.
✪ hủi
慢性传染病, 病原体是麻风杆菌症状是皮肤麻木, 变厚, 颜色变深, 表面形成结节, 毛发脱落, 感觉丧失, 手指脚趾变形等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癞
- 长 了 一头 癞子
- bị bệnh chốc đầu.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉
- Cóc ghẻ mà đòi ăn thịt thiên nga.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉 , 她 是 良家妇女 , 你 回家 自己 照镜子 吧
- Cóc ghẻ cũng đòi ăn thịt thiên nga, cô ta là con nhà lành đấy, mày tự về nhà mà soi gương đi
Hình ảnh minh họa cho từ 癞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 癞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm癞›