Đọc nhanh: 癞痢 (lại lị). Ý nghĩa là: bệnh chốc đầu.
Ý nghĩa của 癞痢 khi là Danh từ
✪ bệnh chốc đầu
同"瘌痢": 黄癣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癞痢
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 屙 痢
- đi lị.
- 长 了 一头 癞子
- bị bệnh chốc đầu.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉
- Cóc ghẻ mà đòi ăn thịt thiên nga.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉 , 她 是 良家妇女 , 你 回家 自己 照镜子 吧
- Cóc ghẻ cũng đòi ăn thịt thiên nga, cô ta là con nhà lành đấy, mày tự về nhà mà soi gương đi
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 癞痢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 癞痢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm痢›
癞›