癞痢 làilì

Từ hán việt: 【lại lị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "癞痢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lại lị). Ý nghĩa là: bệnh chốc đầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 癞痢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 癞痢 khi là Danh từ

bệnh chốc đầu

同"瘌痢": 黄癣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癞痢

  • - 慢性 mànxìng 痢疾 lìji

    - bệnh lị mãn tính.

  • - ē

    - đi lị.

  • - zhǎng le 一头 yītóu 癞子 làizǐ

    - bị bệnh chốc đầu.

  • - 癞蛤蟆想吃天鹅肉 làihámáxiǎngchītiānéròu

    - Cóc ghẻ mà đòi ăn thịt thiên nga.

  • - 癞蛤蟆想吃天鹅肉 làihámáxiǎngchītiānéròu shì 良家妇女 liángjiāfùnǚ 回家 huíjiā 自己 zìjǐ 照镜子 zhàojìngzi ba

    - Cóc ghẻ cũng đòi ăn thịt thiên nga, cô ta là con nhà lành đấy, mày tự về nhà mà soi gương đi

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 癞痢

Hình ảnh minh họa cho từ 癞痢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 癞痢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lị
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHDN (大竹木弓)
    • Bảng mã:U+75E2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+13 nét)
    • Pinyin: Là , Lài
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XKDLO (重大木中人)
    • Bảng mã:U+765E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình